Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dive brake


noun
a small parachute or articulated flap to reduce the speed of an aircraft
Syn:
airbrake
Hypernyms:
restraint, constraint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.